BETEX Mobipullers. Cảo thủy lực di động BETEX, nhanh chóng và dễ dàng tháo các bộ phận của máy móc như: vòng bi, khớp nối, ống lót, bánh răng, v.v. Có thể được vận hành bởi môt người. Mobipuller vượt trội về chức năng và hoạt động tiện dụng. Tính ổn định, di động và có thể điều chỉnh độ cao của bàn đỡ cảo. Tải trọng max 25 và 50 tấn, với độ mở 430 mm. Gồm 7 model, với bộ nguồn thủy lực và bộ van phân phối khác nhau. Đảm bảo vận hành an toàn và dễ dàng, các phiên bản điện được cung cấp remote điều khiển từ xa.
BETEX Mobipullers
Tất cả các model đều được trang bị các phụ kiện tiêu chuẩn:
- Van bảo vệ quá áp.
- Đồng hồ đo áp suất.
- 4 bộ điều hợp (nối dài hành trình): 2 x Ø40 mm và 2 x Ø50 mm.
- 4 bánh xe được bọc polyurethane
- 2 bánh lái có khóa hãm cố định
- Lồng an toàn.
- Kích thước LxWxH: 1570x990x1510 mm.
- Khung đỡ xylanh chính có thể được tịnh tiến theo 2 bước, mỗi bước 190 mm
Ưu điểm của cảo thủy lực di động BETEX Mobipullers
- Di động
- Có thể cảo được các chi tiết, khi có khoảng trống phía sau bị hẹp
- Có thể vận hành bởi một người
- An toàn hơn nhờ lồng chắn bảo vệ
Cảo thủy lực di động BETEX Mobipullers
Mã hàng | Tải trọng (tấn) | Hành trình (mm) | Bơm | Khối lượng (kg) |
25 HV 430 S 260 | 25 | 260 | Bơm tay tác động đơn | 415 |
25 EVA 430 S 260* | 25 | 260 | Bơm điện tác động đơn | 430 |
50 HV 430 S 260 | 50 | 260 | Bơm tay tác động đơn | 435 |
50 EVA 430 S 260* | 50 | 260 | Bơm điện tác động đơn | 450 |
50 EVA 430 S 340* | 50 | 340 | Bơm điện tác động đơn | 455 |
50 EVAD 430 S 340* | 50 | 340 | Bơm điện tác động kép | 470 |
50 EVAD 430 S 460* | 50 | 460 | Bơm điện tác động kép | 485 |
* Bao gồm Remote điều khiển từ xa
Kích thước vật lý, cảo thủy lực di động BETEX Mobipullers
Mã hàng | A (mm) | B (mm) | C (mm) | D (mm) |
25 HV 430 S 260 | 770 | 1560 | 430 | 900/1430 |
25 EVA 430 S 260* | 770 | 1560 | 430 | 900/1430 |
50 HV 430 S 260 | 740 | 1560 | 430 | 900/1430 |
50 EVA 430 S 260* | 740 | 1560 | 430 | 900/1430 |
50 EVA 430 S 340* | 660 | 1560 | 430 | 900/1430 |
50 EVAD 430 S 340* | 615 | 1560 | 430 | 900/1430 |
50 EVAD 430 S 460* | 470 | 1560 | 430 | 900/1430 |
Mã sp | Giá | Mua | Tải trọng max | Tầm với max | Hành trình xilanh |
---|---|---|---|---|---|
50 EVAD 430 S 460* | Liên hệ | 50 tấn | 470mm | 460mm | |
50 EVAD 430 S 340* | Liên hệ | 50 tấn | 615mm | 340mm | |
50 EVA 430 S 340* | Liên hệ | 50 tấn | 660mm | 340mm | |
50 EVA 430 S 260* | Liên hệ | 50 tấn | 740mm | 260mm | |
50 HV 430 S 260 | Liên hệ | 50 tấn | 740mm | 260mm | |
25 EVA 430 S 260* | Liên hệ | 25 tấn | 770mm | 260mm | |
25 HV 430 S 260 | Liên hệ | 25 tấn | 770mm | 260mm |